Tổng quan về thiết bị hiệu chuẩn – Phần 3: Máy hiệu chuẩn đa chức năng (1/5)

243
1612

Kế tiếp Phần 2: Máy để bàn/ Phòng Thí nghiệm , Trong phần 3 này chúng tôi sẽ giới thiệu về các thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng  dùng trong công tác kiểm tra, bảo trì, sửa chữa các thiết bị có liên quan đến tín hiệu dòng hoặc áp trong các dây chuyền sản xuất tự động hoá.

Hãy liên lạc ngay với chúng tôi để được báo giá, hỗ trợ kỹ thuật, lựa chọn Model tương đương.

Phân 1: Dòng thiết bị hiệu chuẩn để bàn/ Benchtop

Tại sao phải hiệu chuẩn, hiệu chuẩn là gì? Có thể xem thêm Tại Đây !

THƯƠNG HIỆU

AOIP

AOIP

AOIP

AOIP

MODEL

CALYS 50

CALYS 75

CALYS 100

CALYS 150

IN/OUT

IN / OUT

IN / OUT

IN / OUT

IN / OUT or IN / IN

NHIỆT ĐIỆN TRỞ RTD

RTDs

12 types

12 types

12 types

12 types

Độ phân giải (Pt100)

0.01°C

0.01°C

0.01°C

0.01°C

Độ chính xác/ 1 năm (Pt100)

IN: 0.012% + 0.05°C
OUT: 0.014% + 0.12°C

IN: 0.012% + 0.05°C
OUT: 0.014% + 0.12°C

IN: 0.01% + 0.05°C
OUT: 0.012% + 0.12°C

IN: 0.006% + 0.03°C
OUT: 0.006% + 0.035°C

CẶP NHIỆT ĐIỆNTc

Cặp nhiệt điện

14 types

14 types

14 types

15 types

Độ phân giải (Tc loại K)

0.05°C

0.05°C

0.05°C

0.05°C

Độ chính xác/ 1 năm (Tc loại K)

0.013% + 0.08°C

0.013% + 0.08°C

IN: 0.01% + 0.08°C
0.013% + 0.07°C

IN: 0.005% + 0.08°C
OUT: 0.005% + 0.05°C

ĐIỆN ÁP DC

Dải

IN: 0… 50 V
OUT: 0… 20 V

0… 50 V

0… 50 V

IN: -5… 50 V
OUT: -100 mV… 50 V

Độ phân giải

1 µV

1 µV

1 µV

1 µV

Độ chính xác

0.013% + 3 µV

0.013% + 3 µV

0.01% + 3 µV

0.005% + 2 µV

DÒNG ĐIỆN DC

Dải

IN: 0… 50 mA
OUT: 24 mA

IN: 0… 50 mA
OUT: 24 mA

IN: 0… 50 mA
OUT: 24 mA

IN: 0… 100 mA
OUT: 24 mA

Độ phân giải

1 µA

1 µA

1 µA

1 µA

Độ chính xác

IN: 0.0175% + 2 µA
OUT: 0.018% + 2 µA

IN: 0.0175% + 2 µA
OUT: 0.018% + 2 µA

0.012% + 2 µA

0.007% + 0.8 µA

ĐIỆN TRỞ

Dải

0… 4,000 Ohms

0… 4,000 Ohms

0… 4,000 Ohms

0… 50 Kohms

Độ phân giải

IN: 1 mOhms / OUT: 10 mOhms

IN: 1 mOhms
OUT: 10 mOhms

IN: 1 mOhms
OUT: 10 mOhms

IN: 1 mOhms
OUT: 10 mOhms

Độ chính xác

IN: 0.012% + 10 mOhms
OUT: 0.014% + 20 mOhms

IN: 0.012% + 10 mOhms
OUT: 0.014% + 20 mOhms

IN: 0.01% + 10 mOhms
OUT: 0.012% + 20 mOhms

0.006% + 8 mOhms

ÁP SUẤT

Cảm biến nội

NO

NO

NO

Cảm biến ngoại

1

1

1

Dải

0… 1,000 bar

0… 1,000 bar

0… 1,000 bar

Độ phân giải

0.02%

0.02%

0.02%

Độ chính xác

0.05% FS

0.05% FS

0.05% FS

TẦN SỐ / XUNG

Dải

IN: 0… 20 KHz
OUT: 0… 10 KHz

IN: 0… 20 KHz
OUT: 0… 10 KHz

IN: 0… 20 KHz
OUT: 0… 10 KHz

0… 100 KHz

Độ phân giải

0.01 Hz

0.01 Hz

0.01 Hz

0.01 Hz

Độ chính xác

0.005%

0.005%

0.005%

0.01%

TÍNH NĂNG KHÁC

Ramp / Step / Synthesizer

YES, fully programmable

YES, fully programmable

YES, fully programmable

YES, fully programmable

Hiệu chuẩn HART transmitter:
Analogue / with HART protocole

YES / NO

YES / NO

YES / NO

YES / YES

Hiệu chuẩn cảm biến nhiệt Thermistor

NO

NO

NO

YES

Hiệu chuẩn tự động

NO

YES

YES

YES

Cấp nguồn LOOP

YES

YES

YES

YES

Scaling / Filter / Taring

YES / YES / YES

YES / YES / YES

YES / YES / YES

YES / YES / YES

Lưu trữ

NO

YES

YES

YES

Hiển thị đồ hoạ

YES

YES

YES

YES

MIN / MAX / Peak hold

YES

YES

YES

YES

Phiên bản chống cháy nổ

NO

NO

NO

NO

Phần mềm (Free)

NO

YES

YES

YES

Cấp bảo vệ

IP 54

IP 54

IP 54

IP 54

Vui lòng liên hệ với chúng tôi  chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.

Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. ​​Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.

Comments are closed.