Đánh giá bộ phát tín hiệu chuẩn đo lường AOIP Calys 75 với Fluke 725/726/741

325
1500

THƯƠNG HIỆU

AOIP

Fluke

Fluke

Fluke

Model

CALYS 75

Fluke 725

Fluke 726

Fluke 741

IN / OUT

IN / OUT

IN / OUT

IN / OUT

IN / OUT

Nhiệt điện trở RTD

RTDs

12 types

8 types

8 types

8 types

Độ phân giải vớiPt100

0.01°C

Độ chính xác / 1 năm với Pt100

IN: 0.012% + 0.05°C
OUT: 0.014% + 0.12°C

IN: 0.2°C
OUT: 0.3°C

0.15°C

0.3°C

Cặp nhiệt điện Tc

Thermocouples

14 types

Độ phân giải với Tc loại K

0.05°C

Độ chính xác / 1 năm với Tcs loại K

0.013% + 0.08°C

IN: 0.7°C
OUT: 0.8°C

0.5°C

0.3°C

Điện áp DC

Dải

0… 50 V

IN: 0… 30 V
OUT: 0… 10 V

IN: 0… 30 V
OUT: 0… 10 V

IN: 0…300 V
OUT: 0… 15 V

Độ phân giải

1 µV

10 µV

1µV

1µV

Độ chính xác

0.013% + 3 µV

0.02 % + 2 counts

0.01 % + 10 µV

IN: 0.025 % + 16 µV
OUT: 0.01 % + 5.5 µV

Dòng điện DC

Dải

IN: 0… 50 mA
OUT: 24 mA

0… 24 mA

0… 24 mA

IN: 0… 110 mA
OUT: 0… 22 mA

Độ phân giải

1 µA

1 µA

1 µA

1 µA

Độ chính xác

IN: 0.0175% + 2 µA
OUT: 0.018% + 2 µA

0.02 % + 2 counts

0.01 % + 2 µA

0.01 % + 3.3 µA

Điện trở

Dải

0… 4,000 Ohms

0… 3,200 Ohms

0… 4,000 Ohms

0… 11,000 Ohms

Độ phân giải

IN: 1 mOhm
OUT: 10 mOhms

10 mOhms

10 mOhms

1 mOhm

Độ chính xác

IN: 0.012% + 10 mOhms
OUT: 0.014% + 20 mOhms

From 100 mOhms to 1 Ohm

0.015 % + 50 mOhms

IN: 0.05 % + 50 mOhms
OUT: 0.01 % + 20 mOhms

Áp suất

Cảm biến bên trong

NO

NO

NO

NO

Cảm biến bên ngoài

1

YES

YES

YES

Dải

0… 1,000 bar

-1… 700 bar

-1… 700 bar

-1… 700 bar

Độ phân giải

0.02%

Độ chính xác

0.05% FS

0.025 % FS

0.025 % FS

0.025 % FS

Tần số/ xung

Dải

IN: 0… 20 KHz
OUT: 0… 10 KHz

0… 10 KHz

0… 15 KHz

0… 50 KHz

Độ phân giải

0.01 Hz

Độ chính xác

0.005%

0.05 % + 1 count

0.05 %

IN: 0.05 Hz
OUT: 0.01 Hz

Tính năng khác

Ramp / Step / Synthesizer

YES, fully programmable

Yes, AUTO / Yes, AUTO / NO

Yes, AUTO / Yes, AUTO / NO

YES, fully programmable

HART transmitter calibration: analogue / with HART protocole

YES / NO

NO

NO

NO

Hiệu chuẩn cảm biến nhiệt Thermistor

NO

NO

NO

NO

Hiệu chuẩn tự động

YES

NO

NO

YES

Cấp nguồn LOOP

YES

YES

YES

Scaling / Filter / Taring

YES / YES / YES

YES

YES

YES

Bộ nhớ

YES

NO / YES

YES

NO

Graphical display

YES

YES

YES

MIN / MAX / Peak hold

YES

Phiên bản ATEX

NO

YES

Phần mềm

YES

NO

Cấp bảo vệ (IP)

IP 54

IP 52

Giá (EUR)

2,602 EUR

2,484 … 3,132 EUR

2,916 EUR

4,104 EUR

Vui lòng liên hệ với chúng tôi  chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.

Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. ​​Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.

Comments are closed.