Kế tiếp Phần 2: Máy để bàn/ Phòng Thí nghiệm , Trong phần 3 này chúng tôi sẽ giới thiệu về các thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng dùng trong công tác kiểm tra, bảo trì, sửa chữa các thiết bị có liên quan đến tín hiệu dòng hoặc áp trong các dây chuyền sản xuất tự động hoá.
Hãy liên lạc ngay với chúng tôi để được báo giá, hỗ trợ kỹ thuật, lựa chọn Model tương đương.
Phân 1: Dòng thiết bị hiệu chuẩn để bàn/ Benchtop
Tại sao phải hiệu chuẩn, hiệu chuẩn là gì? Có thể xem thêm Tại Đây !
THƯƠNG HIỆU |
AOIP |
AOIP |
AOIP |
AOIP |
MODEL |
CALYS 50 |
CALYS 75 |
CALYS 100 |
CALYS 150 |
IN/OUT |
IN / OUT |
IN / OUT |
IN / OUT |
IN / OUT or IN / IN |
NHIỆT ĐIỆN TRỞ RTD |
||||
RTDs |
12 types |
12 types |
12 types |
12 types |
Độ phân giải (Pt100) |
0.01°C |
0.01°C |
0.01°C |
0.01°C |
Độ chính xác/ 1 năm (Pt100) |
IN: 0.012% + 0.05°C |
IN: 0.012% + 0.05°C |
IN: 0.01% + 0.05°C |
IN: 0.006% + 0.03°C |
CẶP NHIỆT ĐIỆNTc |
||||
Cặp nhiệt điện |
14 types |
14 types |
14 types |
15 types |
Độ phân giải (Tc loại K) |
0.05°C |
0.05°C |
0.05°C |
0.05°C |
Độ chính xác/ 1 năm (Tc loại K) |
0.013% + 0.08°C |
0.013% + 0.08°C |
IN: 0.01% + 0.08°C |
IN: 0.005% + 0.08°C |
ĐIỆN ÁP DC |
||||
Dải |
IN: 0… 50 V |
0… 50 V |
0… 50 V |
IN: -5… 50 V |
Độ phân giải |
1 µV |
1 µV |
1 µV |
1 µV |
Độ chính xác |
0.013% + 3 µV |
0.013% + 3 µV |
0.01% + 3 µV |
0.005% + 2 µV |
DÒNG ĐIỆN DC |
||||
Dải |
IN: 0… 50 mA |
IN: 0… 50 mA |
IN: 0… 50 mA |
IN: 0… 100 mA |
Độ phân giải |
1 µA |
1 µA |
1 µA |
1 µA |
Độ chính xác |
IN: 0.0175% + 2 µA |
IN: 0.0175% + 2 µA |
0.012% + 2 µA |
0.007% + 0.8 µA |
ĐIỆN TRỞ |
||||
Dải |
0… 4,000 Ohms |
0… 4,000 Ohms |
0… 4,000 Ohms |
0… 50 Kohms |
Độ phân giải |
IN: 1 mOhms / OUT: 10 mOhms |
IN: 1 mOhms |
IN: 1 mOhms |
IN: 1 mOhms |
Độ chính xác |
IN: 0.012% + 10 mOhms |
IN: 0.012% + 10 mOhms |
IN: 0.01% + 10 mOhms |
0.006% + 8 mOhms |
ÁP SUẤT |
||||
Cảm biến nội |
|
NO |
NO |
NO |
Cảm biến ngoại |
|
1 |
1 |
1 |
Dải |
|
0… 1,000 bar |
0… 1,000 bar |
0… 1,000 bar |
Độ phân giải |
|
0.02% |
0.02% |
0.02% |
Độ chính xác |
|
0.05% FS |
0.05% FS |
0.05% FS |
TẦN SỐ / XUNG |
||||
Dải |
IN: 0… 20 KHz |
IN: 0… 20 KHz |
IN: 0… 20 KHz |
0… 100 KHz |
Độ phân giải |
0.01 Hz |
0.01 Hz |
0.01 Hz |
0.01 Hz |
Độ chính xác |
0.005% |
0.005% |
0.005% |
0.01% |
TÍNH NĂNG KHÁC |
||||
Ramp / Step / Synthesizer |
YES, fully programmable |
YES, fully programmable |
YES, fully programmable |
YES, fully programmable |
Hiệu chuẩn HART transmitter: |
YES / NO |
YES / NO |
YES / NO |
YES / YES |
Hiệu chuẩn cảm biến nhiệt Thermistor |
NO |
NO |
NO |
YES |
Hiệu chuẩn tự động |
NO |
YES |
YES |
YES |
Cấp nguồn LOOP |
YES |
YES |
YES |
YES |
Scaling / Filter / Taring |
YES / YES / YES |
YES / YES / YES |
YES / YES / YES |
YES / YES / YES |
Lưu trữ |
NO |
YES |
YES |
YES |
Hiển thị đồ hoạ |
YES |
YES |
YES |
YES |
MIN / MAX / Peak hold |
YES |
YES |
YES |
YES |
Phiên bản chống cháy nổ |
NO |
NO |
NO |
NO |
Phần mềm (Free) |
NO |
YES |
YES |
YES |
Cấp bảo vệ |
IP 54 |
IP 54 |
IP 54 |
IP 54 |
Vui lòng liên hệ với chúng tôi – chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.
Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.
Comments are closed.