Tổng quan về thiết bị hiệu chuẩn – Phần 3: Máy hiệu chuẩn đa chức năng (4/5)

324
2200

Thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng cấp hiện trường/di động – Feild Multifunction Calibrator là những thiết bị hiệu chuẩn, đo kiểm tín hiệu điện dòng/áp, nhiệt độ, áp suất, điện trở, xung, tần số,….

Phần 3: Máy hiệu chuẩn đa chức năng (4/5) Chúng tôi sẽ tiếp tục giới thiệu về các thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng của hãng AOIP – Pháp, Eurotron – Ý và Martel – Mỹ dùng trong công tác kiểm tra, bảo trì, sửa chữa các thiết bị có liên quan đến tín hiệu dòng hoặc áp trong các dây chuyền sản xuất tự động hoá. CALYS 50, DMC 1410, MC 1210 và MC 1010

Phân 1: Dòng thiết bị hiệu chuẩn để bàn/ Benchtop

Phân 2: Dòng thiết bị hiệu chuẩn tín hiệu Process

Phân 3: Dòng thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng (1/5)

Phân 3: Dòng thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng (2/5)

Phân 3: Dòng thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng (3/5)

Tại sao phải hiệu chuẩn, hiệu chuẩn là gì? Có thể xem thêm Tại Đây !

THƯƠNG HIỆU
AOIP
Martel
Martel
Martel
MODEL
CALYS 50
DMC 1410
MC 1210
MC 1010
IN/OUT
IN / OUT
IN / OUT
IN / OUT
IN / OUT
NHIỆT ĐIỆN TRỞ RTD
RTDs
12 types
13 types
13 types
13 types
Độ phân giải (Pt100)
0.01°C
Độ chính xác/ 1 năm (Pt100)
IN: 0.012% + 0.05°C
OUT: 0.014% + 0.12°C
0.14°C
0.2°C
0.2°C
CẶP NHIỆT ĐIỆN Tc
Cặp nhiệt điện
14 types
13 types
13 types
13 types
Độ phân giải (Tc loại K)
0.05°C
Độ chính xác/ 1 năm (Tc loại K)
0.013% + 0.08°C
0.3°C
0.3°C
0.3°C
ĐIỆN ÁP DC
Dải
IN: 0… 50 V
OUT: 0… 20 V
IN: 0… 30 V
OUT: 0… 20 V
IN: 0… 30 V
OUT: 0… 20 V
0… 20 V
Độ phân giải
1 µV
Độ chính xác
0.013% + 3 µV
0.01% + 2 mV
0.015% + 2 mV
0.015% + 2 mV
DÒNG ĐIỆN DC
Dải
IN: 0… 50 mA
OUT: 24 mA
0… 24 mA
0… 24 mA
0… 24 mA
Độ phân giải
1 µA
1 µA
1 µA
1 µA
Độ chính xác
IN: 0.0175% + 2 µA
OUT: 0.018% + 2 µA
0.01% + 2 µA
0.015% + 2 µA
0.015% + 2 µA
ĐIỆN TRỞ
Dải
0… 4,000 Ohms
0… 4,000 Ohms
0… 4,000 Ohms
0… 4,000 Ohms
Độ phân giải
IN: 1 mOhms / OUT: 10 mOhms
10 mOhms
10 mOhms
10 mOhms
Độ chính xác
IN: 0.012% + 10 mOhms
OUT: 0.014% + 20 mOhms
0.015% + 30 mOhms
0.025% + 30 mOhms
0.025% + 30 mOhms
ÁP SUẤT
Cảm biến nội
NO
NO
NO
Cảm biến ngoại
1
1
1
Dải
-1… 700 bar
-1… 700 bar
-1… 700 bar
Độ phân giải
Độ chính xác
0.025% FS
0.025% FS
0.025% FS
TẦN SỐ / XUNG
Dải
IN: 0… 20 KHz
OUT: 0… 10 KHz
0… 10 KHz
0… 10 KHz
0… 10 KHz
Độ phân giải
0.01 Hz
Độ chính xác
0.005%
0.125%
0.125%
0.125%
TÍNH NĂNG KHÁC
Ramp / Step / Synthesizer
YES, fully programmable
Yes, AUTO
Yes, AUTO
Yes, AUTO
Hiệu chuẩn HART transmitter:
Analogue / with HART protocole
YES / NO
NO
NO
NO
Hiệu chuẩn cảm biến nhiệt Thermistor
NO
NO
NO
NO
Hiệu chuẩn tự động
NO
Cấp nguồn LOOP
YES
YES
YES
YES
Scaling / Filter / Taring
YES / YES / YES
YES / YES / YES
YES / YES / YES
YES / YES / YES
Lưu trữ
NO
YES
NO
NO
Hiển thị đồ hoạ
YES
YES
YES
YES
MIN / MAX / Peak hold
YES
?
?
?
Phiên bản chống cháy nổ
NO
NO
NO
NO
Phần mềm (Free)
NO
YES
YES
YES
Cấp bảo vệ
IP 54
IP 54
IP 54
IP 54

Vui lòng liên hệ với chúng tôi  chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.

Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. ​​Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.

Comments are closed.